Từ điển Thiều Chửu
妓 - kĩ
① Con nữ phường chèo, con đĩ nhà thổ.

Từ điển Trần Văn Chánh
妓 - kĩ
① Con hát; ② Đĩ, gái điếm. 【妓女】kĩ nữ [jìn=] Gái điếm, (gái) đĩ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
妓 - kĩ
Người con gái đẹp ( nghĩa cổ ) — Đào hát — Người con gái làm nghề mãi dâm.


歌妓 - ca kĩ || 營妓 - doanh kĩ || 角妓 - giác kĩ || 狎妓 - hiệp kĩ || 妓女 - kĩ nữ || 妓院 - kĩ viện || 官妓 - quan kỹ || 倡妓 - xướng kĩ || 娼妓 - xướng kĩ ||